Chi tiết sản phẩm
- Tủ điều khiển sử dụng C25máy vi tính công nghiệp màn hình LCD 15" |
- Hệ thống thao tác trên Windows XP và phần mềm gia công AutoCut |
- Băng trượt tuyến tính và Vítme bi chính xác trục X, Y; |
- Trục Z thiết kế dạng chữ C tự động lên xuống; |
- Băng trượt tuyết tính và vítme bị độ chính xác cấp C3 ShangYin TaiWan; |
- Trục X, Y sử dụng Motor Servo và Driver Panasonic JAPAN; |
- Hệ điều hành có 4 ngôn ngữ: Trung/ Anh/ Nga/ Thổ Nhĩ Kỳ; |
- Trang bị Buly dẫn dây và vòi phun nước bằng đá kim cương đảm bảo
sử dụng ổn định và bền bỉ hơn; |
Thông số kỹ thuật
Thông số & Model |
EcoCut 3240 |
EcoCut 4050 |
EcoCut 5063 |
EcoCut 6380 |
Kích thước bàn máy |
360*620mm |
460*690mm |
460*690mm |
635*1025mm |
Hành trình bàn máy X . Y |
320*400mm |
400*500mm |
500*630mm |
630*800mm |
Độ dày cắt tối đa |
250mm |
250mm |
250mm |
250mm |
Độ côn gia công tối đa |
±3o /80mm |
±3o /80mm |
±3o /80mm |
±3o /80mm |
Chịu tải tối đa trên bàn làm việc |
350kg |
450kg |
700kg |
1000kg |
Đường kính dây Molybdenum |
Ø0.12 ~ Ø0.2 (Thường dùng Ø0.18) |
Ø0.12 ~ Ø0.2 (Thường dùng Ø0.18) |
Tốc độ gia công tối đa (Cắt 1 lần) |
220mm2/min |
220mm2/min |
220mm2/min |
220mm2/min |
Dòng điện gia công tối đa |
9.5A |
9.5A |
9.5A |
9.5A |
Độ mịn bề mặt gia công (Cắt 3 lần) |
Ra ≤ 1.0 μm |
Ra ≤ 1.0 μm |
Ra ≤ 1.0 μm |
Ra ≤ 1.0 μm |
Độ chính xác gia công (Cắt 3 lần) |
0.005mm |
0.005mm |
0.005mm |
0.005mm |
Dung lịch giải nhiệt |
Dầu cắt chuyên dùng |
Dầu cắt chuyên dùng |
Dầu cắt chuyên dùng |
Dầu cắt chuyên dùng |
Nguồn điện điện áp |
380V / 50Hz |
380V / 50Hz |
380V / 50Hz |
380V / 50Hz |
Kích thước tủ điều khiển |
940*570x1770mm |
940*570*1770mm |
940*570*1770mm |
940*570*1770mm |
Trọng lượng máy |
2100kg |
2200kg |
2400kg |
2900kg |
Kích thước ngoài máy |
1750*1400*1900mm |
1820*1500*2100mm |
2000*1600*2200mm |
2200*1800*2300mm |
URL: http://dakaicnc.com/may-cat-day-cao-cap-motor-servo--449.html