Chi tiết sản phẩm
Đặt điểm máy
|
|
|
|
|
|
# Trục chính dùng bạc đạn chính xác cấp P4 của Nhật, độ bền cao, bảo trì bảo dưỡng rất thuận tiện
|
# Băng trượt hướng ngang dọc bàn máy dùng dán nhựa, thao tác nhẹ nhàng linh hoạt
|
# Có thể dùng thủy lực hoặc thủ công di chuyển hướng dọc bàn máy, băng trượt dạng bằng 一V一
|
# Di chuyển hướng ngang dùng băng trượt V song, thiết lập 2 phương thức chuyển động bằng motor và bằng tay
|
# Điều khiển logic dùng bộ điều khiển lập trình trình tự, kết hợp bộ biến tần, thực hiện bàn máy tự động đưa vào, chỉnh tốc vô cực và hệ thống bôi trơn cấp dầu định kỳ
|
# Tự động đưa vào thực hiện không tiếp xúc đầu ra, có thể thích ứng khi gia công phôi kiện nhỏ, đạt được hiệu quả đưa vào liên tục và chuyển hướng, độ bền cao.
|
# Điều khiển sạc khử từ thực hiện không tiếp xúc đầu ra, có thể thích ứng sạc và khử từ liên tục trong thời gian ngắn, tránh kéo thương và biến dạng bởi bàn hút điện từ và phôi kiện
|
Thông số kỹ thuật
Hạng mục
|
Đơn vị
|
TH-M2550
|
TH-M2550H
|
TH-M2550A
|
Kích thước bàn máy (L*W)
|
mm
|
500*250
|
Hành trình hướng dọc hành trình
|
mm
|
600
|
Hành trình hướng ngang hành trình
|
mm
|
290
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến trung tâm trục chính
|
mm
|
465
|
Tải trọng phôi tối đa trên bàn máy (gồm bàn hút)
|
kg
|
200
|
Rãnh chữ T bàn máy
|
mm x N
|
14*1
|
Tốc độ di chuyển bàn máy
|
m/min
|
5~25
|
Lượng đưa dao tự động hướng ngang bàn máy
|
mm
|
0.1~6.5
|
|
0.1~6.5
|
Tốc độ di chuyển hướng ngang
|
mm/min
|
780
|
|
780
|
Lượng đưa dao hướng ngang bằng tay
|
1 ô
|
mm
|
0.02
|
1 vòng
|
mm
|
4
|
Tốc độ di chuyển trên dưới trục chính
|
mm/min
|
|
|
|
Lượng đưa dao trục chính bằng tay
|
1 ô
|
mm
|
0.01
|
1 vòng
|
mm
|
2
|
Tốc độ quay đá mài
|
r/min
|
2850
|
Kích thước đá mài
|
mm
|
200*20*31.75
|
Motor trục chính
|
kw
|
1.5
|
Motor thủy lực di chuyển bàn máy
|
kw
|
0.75
|
Motor tự động di chuyển hướng ngang
|
Nm
|
6
|
|
6
|
Máy bơm làm mát
|
w
|
40
|
Độ phẳng phôi
|
mm
|
≤0.005
|
Độ nhám bề mặt phôi
|
um
|
≤Ra0.63
|
Kích thước ngoài máy (L*W*H)
|
cm
|
165*130*178.5
|
Kích thước bao bì máy (L*W*H)
|
cm
|
205*144*198
|
NW / GW
|
kg
|
1300/1500
|
Ghi chú
|
Quy cách bàn hút điện từ là 250*500mm
TH-M2550 là dạng tự động trước sau trái phải
TH-M2550H là dạng tự động trái phải
TH-2550A là dạng tự động trước sau trái phải, vận hành trước sau có thể điều khiển bằng máy hoặc bằng tay
|
URL: http://dakaicnc.com/may-mai-mat-phang-th-m2550-419.html