Thông số kỹ thuật
Thông số & Model |
SL4250 |
SL52 |
CK40 |
Hệ điều hành TaiWan |
Syntec 6TB |
Syntec 6TB |
Syntec 6TB |
Đường kính quay tối đa trên thân máy |
Ø420 |
Ø450 |
Ø410 |
Chóng tâm tối đa(Chiều dài phôi tối đa) |
650mm |
300mm |
750mm |
Đường kính gia công tối đa(Mâm/Trục) |
Ø380 |
Ø180 |
Ø380 |
Cự li tâm trục chính đến chiều cao
mặt lắp ráp của máy |
1045mm |
|
|
Đường kính thông lỗ trục chính |
Ø62 |
Ø62 |
Ø52 |
Đường kính thông phôi tròn
(Sau khi lắp mâm cặp thủy lực) |
Ø50 |
Ø50 |
Ø40 |
Hình dáng đầu trục chính |
ISO A2-6 |
ISO A2-6 |
ISO A2-5 |
Tốc độ quay tối đa |
4500rpm |
3500rpm |
3000rpm |
Quy cách mâm cập |
6" |
6" |
6" |
Hành trình tối đa
(Trục X/ Trục Z) |
220/580mm (Hành trình
khi không gá dao 500mm) |
900/400mm |
300/700mm |
Tốc độ di chuyển nhanh |
24/24m/min |
24/24m/min |
8/8m/min |
Quy cách băng trượt
(Trục X/ Trục Z) |
30/35mm
(Băng trượt ray) |
35/35mm
(Băng trượt ray) |
Băng trượt cứng |
Quy cách Vítme |
Ø32×8-C3/Ø32×8-C3 |
Ø32×8/Ø32×10 |
Ø25×5/Ø40×6 |
Quy cách cán dao |
20×20mm |
20×20mm |
25mm |
Quy cách cán dao doa |
25mm |
25mm |
|
Lỗ côn ụ động |
MT4#
(ụ động thủy lực) |
Không có ụ động |
MT4#
(ụ động thường) |
Hành trình ụ động |
530mm |
|
|
Hành trình trục ụ động |
80mm |
|
120 |
Độ chính xác định vị lập lại |
±0.003mm |
|
±0.003mm |
Độ E-líp |
0.004mm |
|
0.004mm |
Độ thô mịn bề mặt |
Ra≤0.6μm |
|
Ra≤0.8µm |
Motor Servo trục chính |
7.5kw |
5.5kw |
5.5kw |
Kích thước ngoại hình máy
(Dài/Rộng/Cao) |
2550*1750*1980mm |
2200*1680*1880mm |
2000*1260*1680mm |
Trọng lượng máy |
3500kg |
2700kg |
1500kg |
Phụ kiện đặc biệt |
Tháp dao động lực
8 công vị (Thủy lực) |
Giá dao 4 công vị
+ đầu động lực |
Giá dao 4 công vị (Phi
thủy lực) Đầu động lực |
URL: http://dakaicnc.com/may-tien-cnc-phuc-hop--471.html