Thông số kỹ thuật
MODEL |
GS-5S |
GS-6S |
GS-7S |
Cơ cấu băng trượt |
Y/Z: ■ |
Y/Z: ■ |
Y/Z: ■ |
Kích thước bàn làm việc |
1370X330mm |
1370X330mm |
1530X360mm |
Hành trình trái phải (X) |
1014mm |
1014mm |
1200mm |
Hành trình trước sau (Y) |
420mm |
420mm |
500mm |
Hành trình lên xuống (Z) |
360mm |
460mm |
470mm |
Hành trình lên xuống trục chính |
127mm |
150mm |
Hành trình cần máy |
584mm |
610mm |
660mm |
Đường kính trục chính |
105mm |
105mm |
110mm |
Bước tiến trục chính |
0.04/0.08/0.15 |
Công suất motor trục chính |
3.75 (5HP) |
5 (7.5HP) |
Lỗ côn trục chính |
NT40 |
Tốc độ quay trục chính
(3 chọn 1) |
S (Phân đoạn) |
10 Steps: 60-3600 (Rpm) |
V (Vô đoạn) |
Variable: 50-3750 (Rpm) |
F (Biến tần) |
Infinity: 50-5000 (Rpm) |
Góc độ quay đầu máy |
B&F ±45° or fixed, R&L ±90° |
Khoảng cách từ đầu mũi trục chính
đến mặt bàn máy |
100-500mm |
100-560mm |
100-570mm |
Khoảng cách từ trung tam trục chính
đến thân máy |
172-756mm |
100-710mm |
100-770mm |
Trọng lượng máy |
2100mm |
2300mm |
2900mm |
Kích thước máy (D*R*C) |
235x184x235mm |
235x184x255mm |
260x190x270mm |
URL: http://dakaicnc.com/phay-ngon-phay-chop-5s-6s-7s-463.html